shiner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shiner
Phát âm : /'ʃainə/
+ danh từ
- (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)
- (số nhiều) tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common mackerel Scomber scombrus black eye mouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shiner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shiner":
scanner scenery schemer schooner scunner seigneur seiner seminar shammer shimmer more... - Những từ có chứa "shiner":
common shiner emerald shiner moonshiner shiner
Lượt xem: 546