--

mouse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mouse

Phát âm : /maus - mauz/

+ danh từ, số nhiều mice /mais/

  • (động vật học) chuột
    • house mouse
      chuột nhắt
  • (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím

+ nội động từ

  • bắt chuột, săn chuột
  • đi rón rén, lén, lần mò
  • (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới

+ ngoại động từ

  • rình bắt đến cùng
  • kiên nhẫn, tìm kiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mouse"
Lượt xem: 494