shipping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shipping
Phát âm : /'ʃipiɳ/
+ danh từ
- sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
- tàu (của một nước, ở một hải cảng)
- thương thuyền; hàng hải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cargo ships merchant marine merchant vessels transportation transport
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shipping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shipping":
shaving shipping shopping sopping spinning sweeping - Những từ có chứa "shipping":
shipping shipping trade shipping-agent shipping-articles shipping-bill shipping-master shipping-office
Lượt xem: 372