shaving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaving
Phát âm : /'ʃeiviɳ/
+ danh từ
- sự cạo
- sự bào
- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shaving":
saving scavenge shaving shebang shipping shopping sobbing sopping - Những từ có chứa "shaving":
shaving shaving-block shaving-bowl shaving-brush shaving-cream shaving-horse shaving-soap shaving-stick
Lượt xem: 453