--

shaving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaving

Phát âm : /'ʃeiviɳ/

+ danh từ

  • sự cạo
  • sự bào
  • (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaving"
Lượt xem: 453