--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shipway chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ông tổ
:
ancestor of a line of descent
+
kim chỉ nam
:
Magnetic needle.
+
desertion
:
sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
+
trấn giữ
:
to keep, to defend
+
canh tác
:
To till, to cultivateđất đai canh táccultivated areadiện tích canh táccultivated area, acreage