trấn giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trấn giữ+ verb
- to keep, to defend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấn giữ"
- Những từ có chứa "trấn giữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 507