--

shivering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shivering

Phát âm : /'ʃivəriɳ/

+ tính từ

  • run rẩy, lẩy bẩy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shivering"
Lượt xem: 464