--

chill

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chill

Phát âm : /tʃil/

+ danh từ

  • sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
    • to catch a chill
      bị cảm lạnh
  • sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
    • to take the chill off
      làm tan giá, làm ấm lên
  • sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
  • sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)
    • to cast a chill over...
      làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...
  • (kỹ thuật) sự tôi

+ tính từ

  • lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
  • cảm thấy lạnh, ớn lạnh
  • lạnh lùng, lạnh nhạt
  • (kỹ thuật) đã tôi

+ ngoại động từ

  • làm ớn lạnh
  • làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)
  • làm chết cóng (cây)
  • (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên
  • (kỹ thuật) tôi

+ nội động từ

  • ớn lạnh; bị cảm lạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chill"
Lượt xem: 661