shop-assistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop-assistant
Phát âm : /'ʃɔpə,sistənt/
+ danh từ
- người bán hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop-assistant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shop-assistant":
shop-assistant sub-assistant - Những từ có chứa "shop-assistant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân chòng chọc hiệu bồi tế bang tá tay trong trợ thủ phụ tá trợ lý dược phòng more...
Lượt xem: 442