sub-assistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sub-assistant
Phát âm : /'sʌbə'sistənt/
+ danh từ
- phó trợ lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sub-assistant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sub-assistant":
shop-assistant sub-assistant - Những từ có chứa "sub-assistant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân bồi tế bang tá trợ thủ tay trong phụ tá trợ lý
Lượt xem: 338