short temper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short temper
Phát âm : /'ʃɔ:t,tempə/
+ danh từ
- tính hay cáu, tính nóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irascibility spleen quick temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short temper"
Lượt xem: 413