short-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-handed
Phát âm : /'ʃɔ:thændid/
+ tính từ
- thiếu nhân công, thiếu người làm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
short-staffed undermanned understaffed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-handed":
shorthand short-handed short-winded - Những từ có chứa "short-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng nãy giờ chốc lát lủn củn lũn cũn more...
Lượt xem: 564