shorthand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shorthand
Phát âm : /'ʃɔ:thænd/
+ tính từ
- dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stenography tachygraphy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shorthand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shorthand":
short wind shorthand short-handed sword-hand
Lượt xem: 637