short-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-head
Phát âm : /'ʃɔ:thed/
+ ngoại động từ
- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-head":
short head short-head short-headed sorehead - Những từ có chứa "short-head":
short-head short-headed - Những từ có chứa "short-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngóc đầu cận thị đứng đầu đoản thiên choáng váng bù đầu bươu đuối hơi sỏ ghé lưng more...
Lượt xem: 387