show-window
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: show-window
Phát âm : /'ʃou,windou/
+ danh từ
- tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "show-window"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "show-window":
sash-window show-window - Những từ có chứa "show-window" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẫn xác biểu đồng tình nhú ra tay bộc lộ bày vẽ đấu dịu chòng chọc hư trương khoe more...
Lượt xem: 636