--

shower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shower

Phát âm : /'ʃouə/

+ danh từ

  • người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
  • trận mưa rào; trận mưa đá
  • trận mưa (đạn, đá...)
    • a shower of bullets
      trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  • sự dồn dập, sự tới tấp
    • a shower of gifts
      đồ biểu tới tấp
    • letters come in showers
      thư từ gửi đến tới tấp
  • (vật lý) mưa
    • meson shower
      mưa mezon

+ động từ

  • đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
    • to shower blows on someone
      đánh ai túi bụi
  • ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shower"
Lượt xem: 1069