shrewdness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrewdness
Phát âm : /'ʃru:iʃnis/
+ danh từ
- sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
- sự đau đớn, sự nhức nhối
- sự buốt (do rét)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
astuteness perspicacity perspicaciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrewdness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shrewdness":
sacredness shrewdness sordidness
Lượt xem: 426