astuteness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astuteness
Phát âm : /əs'tju:tnis/
+ danh từ
- sự sắc sảo, óc tinh khôn
- tính láu, tính tinh ranh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
profundity profoundness depth deepness shrewdness perspicacity perspicaciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astuteness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "astuteness":
acuteness astuteness
Lượt xem: 446