shrewish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrewish
Phát âm : /'ʃru:iʃ/
+ tính từ
- đanh đá; gắt gỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrewish"
- Những từ có chứa "shrewish":
shrewish shrewishness - Những từ có chứa "shrewish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cong cớn đành
Lượt xem: 415