shrunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrunk
Phát âm : /ʃriɳk/
+ nội động từ shrank
- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
- this cloth shrinks in the wash
vải này giặt sẽ co
- to shrink into oneself
co vào cái vỏ ốc của mình
- this cloth shrinks in the wash
- lùi lại, lùi bước, chùn lại
- to shrink from difficulties
lùi bước trước khó khăn
- to shrink from difficulties
+ ngoại động từ
- làm co (vải...)
+ danh từ
- sự co lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrunk"
Lượt xem: 404