shrink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrink
Phát âm : /ʃriɳk/
+ nội động từ shrank
- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
- this cloth shrinks in the wash
vải này giặt sẽ co
- to shrink into oneself
co vào cái vỏ ốc của mình
- this cloth shrinks in the wash
- lùi lại, lùi bước, chùn lại
- to shrink from difficulties
lùi bước trước khó khăn
- to shrink from difficulties
+ ngoại động từ
- làm co (vải...)
+ danh từ
- sự co lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
psychiatrist head-shrinker shrivel contract reduce flinch squinch funk cringe wince recoil quail shrivel up wither - Từ trái nghĩa:
expand spread out stretch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrink"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shrink":
sacring sarong serang seringa shrank shrink shrinkage shrunk soaring syringa more... - Những từ có chứa "shrink":
shrink shrinkable shrinkage unshrinkable unshrinking - Những từ có chứa "shrink" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chùn sun quản ngại teo chun co rút bước
Lượt xem: 828