--

shrink

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrink

Phát âm : /ʃriɳk/

+ nội động từ shrank

  • co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
    • this cloth shrinks in the wash
      vải này giặt sẽ co
    • to shrink into oneself
      co vào cái vỏ ốc của mình
  • lùi lại, lùi bước, chùn lại
    • to shrink from difficulties
      lùi bước trước khó khăn

+ ngoại động từ

  • làm co (vải...)

+ danh từ

  • sự co lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrink"
Lượt xem: 766