--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sibling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sibling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sibling
Phát âm : /'sibliɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
anh (chị, em) ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sibling"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sibling"
:
sapling
sibling
spelling
spiling
Những từ có chứa
"sibling"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
em vợ
em út
anh em
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
sibling
:
anh (chị, em) ruột