spelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spelling
Phát âm : /'speliɳ/
+ danh từ
- sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
- another spelling of the same word
cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy
- another spelling of the same word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spelling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spelling":
sapling sibling spelling spiling - Những từ có chứa "spelling":
mis-spelling spelling spelling-bee spelling-book spelling-pronunciation - Những từ có chứa "spelling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính tả chuẩn mực
Lượt xem: 384