--

siccative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siccative

Phát âm : /'sikətiv/

+ danh từ

  • chất làm mau khô; mau khô
    • siccative oil
      dầu mau khô

+ danh từ

  • chất làm mau khô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siccative"
Lượt xem: 311