--

sideboard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sideboard

Phát âm : /'saidbɔ:d/

+ danh từ

  • tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
  • ván cạnh, ván bên
    • the sideboards of a waggon
      những tấm ván bên của toa xe
  • (số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài
Từ liên quan
Lượt xem: 680