--

buffet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffet

Phát âm : /'bufei/

+ danh từ

  • quán giải khát (ở ga)
  • tủ đựng bát đĩa

+ danh từ

  • cái đấm, cái vả, cái tát
  • (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh

+ động từ

  • thoi, đấm, vả, tát (ai)
  • (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
    • to be buffeted by fate
      bị số phận đày đoạ
  • chống chọi, vật lộn (với sóng...)
    • to buffet with the waves
      chống chọi với sóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffet"
Lượt xem: 491