buffet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffet
Phát âm : /'bufei/
+ danh từ
- quán giải khát (ở ga)
- tủ đựng bát đĩa
+ danh từ
- cái đấm, cái vả, cái tát
- (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh
+ động từ
- thoi, đấm, vả, tát (ai)
- (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
- to be buffeted by fate
bị số phận đày đoạ
- to be buffeted by fate
- chống chọi, vật lộn (với sóng...)
- to buffet with the waves
chống chọi với sóng
- to buffet with the waves
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snack bar snack counter counter sideboard buff knock about batter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buffet":
beet befit bet budded buffet but butt buffeted - Những từ có chứa "buffet":
buffet buffet car buffet luncheon buffeted buffeting - Những từ có chứa "buffet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chèo chống bạt
Lượt xem: 554