--

sideways

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sideways

Phát âm : /'saidweiz/ Cách viết khác : (sidewise) /'saidwaiz/

+ phó từ

  • qua một bên, về một bên
    • to jump sideways
      nhảy sang một bên
    • to step sideways
      bước sang một bên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sideways"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sideways"
    sideways sidewise
  • Những từ có chứa "sideways" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chéo nghinh
Lượt xem: 344