sidelong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sidelong
Phát âm : /'saidlɔɳ/
+ tính từ
- ở bên; xiên về phía bên
- lé
- to cast a sidelong glance at someone
lé nhìn người nào, liếc trộm người nào
- to cast a sidelong glance at someone
- cạnh khoé; bóng gió
- a sidelong remark
lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh
- a sidelong remark
+ phó từ
- ở bên, xiên về phía bên
- to move sidelong
đi xiên
- to move sidelong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sidelong"
Lượt xem: 352