--

single-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: single-handed

Phát âm : /'siɳgl'hændid/

+ tính từ

  • một mình, đơn thương độc mã
    • single-handed efforts
      những cố gắng của riêng bản thân

+ phó từ

  • một mình, đơn thương độc mã
    • this cannot be done single-handed
      việc này không thể làm một mình được
  • một tay
    • to play single-handed
      đánh một tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "single-handed"
Lượt xem: 874