sinus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinus
Phát âm : /'sainəs/
+ danh từ, số nhiều sinuses, sinus
- (giải phẫu) xoang
- (y học) rò
- (thực vật học) lõm gian thuỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
venous sinus fistula
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinus"
Lượt xem: 512