--

sans

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sans

Phát âm : /sænz/

+ giới từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
    • sans cérémonie
      không nghi thức
    • sans faon
      nói thẳng, không khách sáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sans"
Lượt xem: 648