sisterly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sisterly
Phát âm : /'sistəli/
+ tính từ
- của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sisterlike sororal - Từ trái nghĩa:
brotherly brotherlike fraternal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sisterly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sisterly":
sisterly southerly - Những từ có chứa "sisterly":
sisterly unsisterly
Lượt xem: 585