sixteen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sixteen
Phát âm : /'siks'ti:n/
+ tính từ
- mười sáu
+ danh từ
- số mười sáu
- twice sixteen is thirty two
hai lần mười sáu là ba mươi hai
- twice sixteen is thirty two
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sixteen"
Lượt xem: 461