sten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sten
Phát âm : /sten/
+ danh từ
- (quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sten":
sadden satan sateen satin satiny sedan seton sextan sexton sit-in more... - Những từ có chứa "sten":
abstention abstentious austenitic chasten christen christendom christening coexistence coexistent consistence more...
Lượt xem: 499