sixtieth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sixtieth
Phát âm : /'sikstiiθ/
+ tính từ
- thứ sáu mươi
+ danh từ
- một phần sáu mươi
- người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
60th one-sixtieth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sixtieth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sixtieth":
satiety sextet sixte sixth sixtieth - Những từ có chứa "sixtieth":
hundred-and-sixtieth hundred-and-sixtieth sixtieth
Lượt xem: 297