--

satiety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satiety

Phát âm : /sə'taiəti/

+ danh từ

  • sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy
    • to satiety
      cho đến chán
    • to eat to satiety
      ăn đến chán
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satiety"
Lượt xem: 786