--

skedaddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skedaddle

Phát âm : /ski'dædl/

+ danh từ

  • (thông tục) sự chạy tán loạn

+ nội động từ

  • (thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skedaddle"
Lượt xem: 432