--

slate-pencil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slate-pencil

Phát âm : /'sleit'pensl/

+ danh từ

  • bút chì đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slate-pencil"
  • Những từ có chứa "slate-pencil" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chùm đả đá bảng
Lượt xem: 244