chùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùm+ noun
- Cluster, bunch
- chùm nho
a bunch of grapes
- chùm chìa khoá
a bunch of keys
- chùm nho
- Pencil
- chùm đường thẳng
a pencil of straight lines
- chùm đường thẳng
- Raceme
- hoa mọc thành chùm
the flowers grow in raceme
- hoa mọc thành chùm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chùm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chùm":
chùm chùm hoa rễ chùm - Những từ có chứa "chùm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
aigrette bunch cluster bomb tuft pencil grape-fruit staphylococcic scopiform forelock girandole more...
Lượt xem: 450