slavish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slavish
Phát âm : /'sleiviʃ/
+ tính từ
- có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện
- mù quáng
- slavish imitation
sự bắt chước mù quáng
- slavish imitation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subservient submissive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slavish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slavish":
selfish slavic slavish - Những từ có chứa "slavish":
slavish slavishness
Lượt xem: 442