selfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selfish
Phát âm : /'selfiʃ/
+ tính từ
- ích kỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "selfish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "selfish":
sail-fish selfish shellfish slavish swell-fish - Những từ có chứa "selfish":
damselfish selfish selfishness unselfish unselfishness - Những từ có chứa "selfish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ích kỷ vị kỷ khoảnh
Lượt xem: 905