sleight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleight
Phát âm : /slait/
+ danh từ
- sự khéo tay, sự nhay tay
- trò lộn sòng
- mưu mẹo tài tình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dexterity manual dexterity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sleight":
skylight sleight slight - Những từ có chứa "sleight":
sleight sleight-of-hand
Lượt xem: 416