slinger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slinger
Phát âm : /'sliɳə/
+ danh từ
- người bắn ná
- người ném đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slinger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slinger":
silencer slinger - Những từ có chứa "slinger":
mudslinger slinger
Lượt xem: 463