slow-witted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slow-witted
Phát âm : /'slou'witid/
+ tính từ
- trì độn, đần độn, không nhanh trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backward half-witted feebleminded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slow-witted"
Lượt xem: 472