--

backward

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backward

Phát âm : /'bækwəd/

+ tính từ

  • về phía sau, giật lùi
  • chậm tiến, lạc hậu
    • a backward country
      nước lạc hậu
    • a backward child
      đứa trẻ chậm tiêu
  • muộn, chậm trễ
    • a backward harvest
      mùa gặt muộn
  • ngần ngại
    • to backward in doing something
      ngần ngại làm việc gì

+ phó từ

  • về phía sau, lùi
    • to look backward
      nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
    • to walk backward
      đi lùi
    • his work is going backward
      công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  • ngược
    • to stroke the cat backward
      vuốt ngược lông con mèo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backward"
Lượt xem: 862