smoke-bell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoke-bell
Phát âm : /'smoukbel/
+ danh từ
- cái chụp khói, cái nón thông phong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoke-bell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smoke-bell":
smoke-ball smoke-bell - Những từ có chứa "smoke-bell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình khói keng oi khói bốc khói hun hút xách gác chuông more...
Lượt xem: 324