smoulder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoulder
Phát âm : /'smouldə/ Cách viết khác : (smolder) /'smouldə/
+ danh từ
- sự cháy âm ỉ
+ nội động từ
- cháy âm ỉ
- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
- his glance smouldered
cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
- his glance smouldered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoulder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smoulder":
smelter smolder smoulder - Những từ có chứa "smoulder":
smoulder smouldering
Lượt xem: 427