--

smoulder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoulder

Phát âm : /'smouldə/ Cách viết khác : (smolder) /'smouldə/

+ danh từ

  • sự cháy âm ỉ

+ nội động từ

  • cháy âm ỉ
  • âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
  • biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
    • his glance smouldered
      cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoulder"
Lượt xem: 398