snagged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snagged
Phát âm : /snægd/ Cách viết khác : (snaggy) /'snægi/
+ tính từ
- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
- có nhiều trở ngại bất trắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snagged"
- Những từ có chứa "snagged":
snagged snagged-tooth
Lượt xem: 290