--

sneering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sneering

Phát âm : /'sniəriɳ/

+ tính từ

  • giễu cợt, nhạo báng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sneering"
  • Những từ có chứa "sneering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    châm chọc
Lượt xem: 374