--

snide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snide

Phát âm : /snaid/

+ tính từ

  • (từ lóng) giả, giả mạo
  • láu cá; ác ý
    • a snide remark
      một nhận xét ác ý

+ danh từ

  • (từ lóng) bạc đồng giả
  • đồ nữ trang giả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snide"
Lượt xem: 702